nội biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội biến+
- Internal trouble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội biến"
- Những từ có chứa "nội biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 469